Có 2 kết quả:
发起人 fā qǐ rén ㄈㄚ ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ • 發起人 fā qǐ rén ㄈㄚ ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proposer
(2) initiator
(3) founding member
(2) initiator
(3) founding member
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proposer
(2) initiator
(3) founding member
(2) initiator
(3) founding member
Bình luận 0